Ý nghĩa tượng trưng của một số loài hoa
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ý nghĩa | Ảnh |
---|---|---|---|
Hoa loa kèn đỏ | Amaryllis | Nhút nhát,bẽn lẽn | |
Cỏ chân ngỗng | Anemone(White) | Thành thật | |
Đỗ Quyên | Azalea | Kiên nhẫn, khiêm tốn | |
Cúc dại | Ambrosia | Đạo đức | |
Hoa chuông lá tròn | Bluebell | Biết ơn | |
Xương rồng | Cactus | Ham muốn | |
Hoa trà (đỏ) | Camellia (Red) | Trong tình yêu | |
Hoa trà (vàng) | Camellia (Yellow) | Niềm khát khao | |
Hoa trà (trắng) | Camellia (White) | Chờ đợi | |
Hoa cẩm chướng | Carnation | Thất vọng | |
Hoa anh đào | Cherry Blossom | Hiền lành, dịu dàng | |
Hoa cúc (vàng) | Chrysanthemum | su long lay | |
Hoa cúc trắng | Chrysanthemum (White) | Thật thà | |
Cỏ 4 lá | Four-leaf clover | May mắn | |
Thủy tiên vàng | Daffodil | Sự tôn trọng | |
Hoa thược dược | Dahlia | Tốt lành | |
Hoa cúc | Daisy | Sự tin tưởng | |
Cây nhung tuyết | Edelweiss | Sự can đảm | |
Hoa Lưu Li | Forget-me-not | Tình yêu đích thực | |
Lan Nam Phi | Freesia | Ngây ngô/non nớt | |
Hoa dành dành | Gardenia | Tình yêu thầm kín | |
Hoa dâm bụt | Hibiscus | Hiền lành | |
Cây kim ngân | Honeysuckle | Rộng lượng, hào phóng | |
Tú cầu (hoa đĩa) | Hydrangea | Sự kiêu hãnh | |
Hoa nhài | Jasmine | Thân thiện/yêu kiều | |
Hoa oải hương | Lavender | Thủy chung | |
Hoa loa kèn trắng | Lily (White) | Tinh khiết/Trong sạch | |
Hoa loa kèn vàng | Lily (Orange) | Sự thù hằn | |
Loa kèn thung lũng | Lily of the Valley/Spider Lily | Ngọt ngào | |
Hoa loa kèn hổ | Tiger Lily | giàu sang | |
Loa kèn nhện đỏ | Lily, Red Spider | Không bao giờ gặp lại/bỏ rơi | |
Hoa sen | Lotus | Xa cách từ tình yêu của anh ta | |
Hoa mộc lan | Magnolia | Tự nhiên | |
Cây nhựa ruồi | Mistletoe/Holly | Hãy nhìn (Duy nhất và "--") | |
Thiên đường buổi sáng | Morning Glory | Lời hứa bướng bỉnh | |
Hoa thủy tiên | Narcissus | Lòng tự trọng | |
Hoa bướm (hoa păng-xê) | Pansy | Thận trọng/Chu đáo | |
Anh túc (đỏ) | Poppy (Red) | Thương yêu - ngộ nghĩnh |